Thực đơn
Trường Đại học Tôn Đức Thắng Tuyển sinh đại họcSTT | Chương trình đại trà | Chương trình chất lượng cao | Chương trình quốc tế |
---|---|---|---|
1 | Thiết kế công nghiệp | Ngôn ngữ Anh | Quản lý du lịch và giải trí |
2 | Thiết kế đồ họa | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | Quản trị kinh doanh |
3 | Thiết kế thời trang | Quản trị kinh doanh | Quản trị nhà hàng khách sạn |
4 | Thiết kế nội thất | Marketing | Quản trị kinh doanh quốc tế |
5 | Ngôn ngữ Anh | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | Tài chính |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Kinh doanh quốc tế | Tài chính |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Trung - Anh) | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính và kiểm soát |
8 | xã hội học | Kế toán | Kế toán |
9 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) | Luật | Khoa học máy tính và công nghệ tin học |
10 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | Công nghệ sinh học | Kỹ thuật điện – điện tử |
11 | Việt Nam học (Chuyên ngành Việt ngữ học) | Khoa học môi trường | |
12 | Công tác xã hội | Khoa học máy tính | |
13 | Quản trị kinh doanh | Kỹ thuật phần mềm | |
14 | Marketing | Kỹ thuật điện | |
15 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |
16 | Kinh doanh quốc tế | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |
17 | Tài chính - Ngân hàng | Kỹ thuật xây dựng | |
18 | Kế toán | Thiết Kế Đồ Họa | |
19 | Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động; CN Hành vi tổ chức) | ||
20 | Luật | ||
21 | Công nghệ sinh học | ||
22 | Kỹ thuật hóa học | ||
23 | Khoa học môi trường | ||
24 | Bảo hộ lao động | ||
25 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | ||
26 | Toán ứng dụng | ||
27 | Thống kê | ||
28 | Khoa học máy tính | ||
29 | Truyền thông và mạng máy tính | ||
30 | Kỹ thuật phần mềm | ||
31 | Kỹ thuật điện | ||
32 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ||
33 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
34 | Kiến trúc | ||
35 | Quy hoạch vùng và đô thị | ||
36 | Kỹ thuật xây dựng | ||
37 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ||
38 | Dược học | ||
39 | Khoa học thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức các sự kiện) | ||
40 | Khoa học thể thao (Chuyên ngành Quản trị Golf) |
STT | Cơ sở Bảo Lộc | Cơ sở Nha Trang | Cơ sở Cà Mau |
---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh |
2 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | Marketing | Kế toán |
3 | Luật | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | Kỹ thuật điện |
4 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý Du lịch) | Kế toán | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
5 | Kỹ thuật phần mềm | Luật |
Thực đơn
Trường Đại học Tôn Đức Thắng Tuyển sinh đại họcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trường Đại học Tôn Đức Thắng http://www.shanghairanking.com/ARWU2019.html http://greenmetric.ui.ac.id/detailranking2017/?uni... http://web.archive.org/web/20080615132253/http://v... http://demasted.tdtu.edu.vn/index.php/vi/ng%C3%A0y http://www.tdtu.edu.vn/ http://www.tdtu.edu.vn http://www.tdtu.edu.vn/gioi-thieu/don-vi http://www.tdtu.edu.vn/gioi-thieu/so-lieu-tong-qua... http://www.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2017-10/chuong-trin... http://ktdbcl.uel.edu.vn/ArticleId/0abeac80-21a7-4...